Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ 68333 79 9 paper fire retardant ] trận đấu 98 các sản phẩm.
Bột chống cháy ammonium Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
EINECS 269-789-9 Chất chống cháy gỗ ammonium Polyphosphate
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Kiểu: | Sự phối hợp của nitơ và phốt pho |
Môi trường: | Không có halogen |
CAS 269-789-9 Chất chống cháy ứng dụng không chứa halogen
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Mức độ trùng hợp: | hơn 1000 |
Số CAS: | 269-789-9 |
Chất làm chậm ngọn lửa phốt pho tỏa ra khói thấp
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Bột chống cháy ứng dụng miễn phí Halogen
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |
EINECS 269-789-9 Chất chống cháy ammonium Polyphosphate ngấm vào để sơn chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
EINECS Không: | 269-789-9 |
EINECS 69-789-9 Chất chống cháy không Halogen
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Đồng bộ PN |
Môi trường: | Không có hình ba chiều |
Trắng (Nh4po3) n App Chất chống cháy gỗ phốt pho
Công thức: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
Phản ứng trùng hợp: | n <20 |
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
PH trung tính Ammonium Polyphosphate chống cháy cho các hợp chất cáp
Sự xuất hiện: | bột tinh thể màu trắng |
---|---|
CAS NO.: | 68333-79-9 |
công thức hóa học: | (NH4PO3) n n> 1000 |
Bột trắng chống cháy Phốt pho chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |