Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Người liên hệ :
Lucy Wang
Số điện thoại :
+86-28-84721008
Whatsapp :
+8618981984219
Kewords [ 68333 79 9 paper fire retardant ] trận đấu 54 các sản phẩm.
Giấy trắng Không độc 68333-79-9 Chất chống cháy giấy
Tên sản phẩm: | Ammonium Polyphosphate hòa tan trong nước |
---|---|
Xuất hiện: | Bột trắng hoặc cục |
Nội dung P2O5: | ≥45% (w / w) |
CAS 68333-79-9 Chất chống cháy giấy
Tên sản phẩm: | Ammonium Polyphosphate hòa tan trong nước Hàm lượng P cao |
---|---|
Xuất hiện: | Bột tinh thể trắng |
Nội dung P2O5: | ≥59,5% |
TF-301 Clear Solution 68333-79-9 Chất chống cháy giấy APP
Tên sản phẩm: | Ammonium Polyphosphate hòa tan trong nước |
---|---|
Xuất hiện: | Bột trắng hoặc cục |
Trasnsportaion: | Giá rẻ và tiện lợi |
TF-304 CAS 68333-79-9 Chất chống cháy giấy P cao
Tên sản phẩm: | Ammonium Polyphosphate hòa tan trong nước Asen thấp |
---|---|
Xuất hiện: | Bột tinh thể trắng |
Giá trị PH: | 5.0-7.0 (dung dịch nước 10%) |
Xử lý ngâm trong nước hòa tan 68333-79-9 Chất chống cháy ứng dụng
Chất lượng: | Ammonium Polyphosphate hòa tan trong nước Asen thấp |
---|---|
Xuất hiện: | Bột tinh thể trắng |
Asen: | Tối đa 2 ppm |
CAS 68333-79-9 Chất chống cháy gỗ
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Kiểu: | Hợp chất nitơ phốt pho |
Môi trường: | Không có halogen |
99% Độ tinh khiết APP Hóa chất chống cháy CAS 68333-79-9 cho gỗ
Sử dụng: | chống cháy, chống cháy, chống cháy |
---|---|
Phân loại: | Hóa chất phụ trợ |
Sự tinh khiết: | 99% |
SGS 68333-79-9 Hóa chất chống cháy cho gỗ
Sử dụng: | chống cháy, chống cháy, chống cháy |
---|---|
Phân loại: | Hóa chất phụ trợ |
Sự tinh khiết: | 99% |
68333-79-9 Chất chống cháy ngấm vào amoni Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
SGS 68333-79-9 Axit polyphosphoric Chất chống cháy PU
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Kiểu: | Tiềm ẩn |
Môi trường: | Không có halogen |