Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ 68333 79 9 free halogen ] trận đấu 183 các sản phẩm.
Halogen APP201 APP Amoni Polyphosphate không chứa halogen
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
---|---|
Độ trắng: | 93% |
TGA T99%: | > 275 ℃ |
Phân dung ammonium polyphosphate hòa tan trong nước 37-11-0 Khả năng chống cháy không có halogen
Sự miêu tả: | Amoni Polyphotphat |
---|---|
Sử dụng: | Phân bón hỗn hợp hoặc phân bón lỏng |
nội dung P: | Hàm lượng P cao |
APP hiệu quả cao Chất làm chậm ngọn lửa bốc cháy cho lớp phủ tỏa sáng
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |
Amoni Polyphosphate chống cháy cho sơn chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |
Amoni Polyphosphat Chất làm chậm ngọn lửa AP422 CROS484 Loại bằng
Tên sản phẩm: | Chất chống cháy AP422 CROS484 Loại bằng |
---|---|
Đơn xin: | Lớp phủ bên ngoài, thép |
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
Phụ gia chống cháy bên trong Ammmonium Polyphosphate chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |
Ứng dụng xử lý silicone hữu cơ kỵ nước Giai đoạn II cho vải
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Nội dung P2O5 (w / w): | ≥31 |
Thủ công kỹ thuật: | Ứng dụng xử lý silicon hữu cơ |
Bột trắng Amoni Polyphosphat Chống cháy cho thép chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
EINECS Không: | 269-789-9 |
Bột trắng Ammonium Polyphosphate chống cháy để chống cháy thép
Công thức phân tử: | (NH4)n+2PnO3n+1 |
---|---|
Số CAS: | 68333-79-9 |
EINECS Không: | 269-789-9 |
Clariant AP422 Budemheim CROS484 Loại tương đương APP Giai đoạn II
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
---|---|
Mã số HS: | 2835 3990 |
Xuất hiện: | bột trắng |