Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ 25kg water based fire retardant ] trận đấu 167 các sản phẩm.
Phụ gia chống cháy bốc khói thấp để sơn phủ
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Bột chống cháy ammonium Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Ứng dụng chống cháy Phụ gia chống cháy phụ gia chống cháy Hóa chất
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |
Lớp phủ dệt Hóa chất chống cháy Amoni Polyphosphate 68333-79-9
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
Sự an toàn: | không nguy hiểm |
Hóa chất chống cháy Amoni Polyphosphate Chống cháy APP Giai đoạn II Chất chống cháy
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
Sự an toàn: | không nguy hiểm |
Hợp chất chống cháy APP Amoni Polyphosphat cho Polypropylene
Sự miêu tả: | Hợp chất chống cháy |
---|---|
TGA: | hơn 270 ℃ |
Đơn xin: | PP, PE, Polyolefin |
Chất làm chậm ngọn lửa phốt pho tỏa ra khói thấp
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Bột chống cháy ứng dụng miễn phí Halogen
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |
SGS Bột trắng Amoni Polyphosphat Chống cháy Không độc 0,9g / Cm3
P2O5: | > 70% |
---|---|
n: | > 14% |
Độ hòa tan (25 ℃, g / 100ml): | <0,05 |
Dựa trên APP N-P có chứa chất chống cháy cho vải dệt
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Kiểu: | Tiềm ẩn |
Môi trường: | Thân thiện với môi trường và halogen miễn phí |