Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ 25kg water based fire retardant ] trận đấu 166 các sản phẩm.
EINECS 269-789-9 Chất chống cháy không chứa halogen cho vải
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Mức độ trùng hợp: | hơn 1000 |
Số CAS: | 269-789-9 |
Vải không chứa Halogen hóa ứng dụng chống cháy
Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Mức độ trùng hợp: | hơn 1000 |
Số CAS: | 269-789-9 |
Phụ gia chống cháy ứng dụng Intumescent CAS 68333-79-9
tinh thể sửa đổi: | giai đoạn hai |
---|---|
Mức độ trùng hợp: | n> 1000 |
Ứng dụng: | lớp phủ trên cùng |
SGS 68333-79-9 Hóa chất chống cháy cho gỗ
Sử dụng: | chống cháy, chống cháy, chống cháy |
---|---|
Phân loại: | Hóa chất phụ trợ |
Sự tinh khiết: | 99% |
Độ tinh khiết 99% ASTM E84 Loại A Nước dựa trên gỗ Chống cháy Dung dịch trong suốt hòa tan trong nước
Sử dụng: | chống cháy, chống cháy, chống cháy |
---|---|
Phân loại: | Hóa chất phụ trợ |
Sự tinh khiết: | 99% |
Hòa tan trong nước 99% Độ tinh khiết Gỗ chống cháy CAS 68333-79-9
Sử dụng: | chống cháy, chống cháy, chống cháy |
---|---|
Phân loại: | Hóa chất phụ trợ |
Sự tinh khiết: | 99% |
Phụ gia chống cháy bốc khói thấp để sơn phủ
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Bột chống cháy ammonium Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Ứng dụng chống cháy Phụ gia chống cháy phụ gia chống cháy Hóa chất
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |