Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Halogen không chứa amoni Polyphosphat chống cháy để sơn chống cháy bốc cháy
Các sản phẩm: | Ngọn lửa bốc cháy Amoni Polyphosphat Chống cháy ngọn lửa |
---|---|
vẻ bề ngoài: | bột trắng |
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
Chất chống cháy bên trong APP II Amoni Polyphotphat để sơn chống cháy
Các sản phẩm: | ỨNG DỤNG Chống Cháy Ngọn Lửa Intumescent |
---|---|
vẻ bề ngoài: | bột trắng |
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
Chất chống cháy hóa học chống cháy bằng hóa chất phun ra cho thép
ngoại hình: | bột trắng |
---|---|
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
sự an toàn: | không nguy hiểm |
Phốt pho Nitơ Chất làm chậm cháy không chứa Halogen
Xuất hiện: | Bột màu xám |
---|---|
Từ khóa: | Chất chống cháy |
Chức năng: | Phòng cháy |
Hóa chất APP Chất làm chậm cháy giai đoạn II cho sơn
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
Sự an toàn: | không nguy hiểm |
Hóa chất chống cháy Ammonium Polyphosphate Intumescent Chất làm chậm cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Chất làm chậm ngọn lửa phốt pho tỏa ra khói thấp
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
68333-79-9 Chất chống cháy ngấm vào amoni Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Khả năng chống chịu thời tiết [NH4PO3] n Chất chống cháy bên trong
Nguyên liệu thô: | Amoni Polyphosphate |
---|---|
Vật liệu sửa đổi: | Nhựa melamine formaldehyd |
P: | ≥30,5% |