Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ white ammonium polyphosphate flame retardant ] trận đấu 365 các sản phẩm.
Halogen miễn phí AP462 CROS 489 Equal APP Chất làm chậm ngọn lửa cháy
Độ hòa tan trong nước: | cực kì thấp |
---|---|
Chống chịu thời tiết: | Thông minh |
Độ nhớt: | thấp và ổn định |
TF-251 0.42g / cm3 APP Chất làm chậm ngọn lửa tiếp xúc
Photpho: | 18% ~ 22% |
---|---|
Nitơ: | khoảng 23% |
Tỉ trọng: | 0,42g / cm3 |
18µm APP Mật độ thấp Phụ gia chống cháy Halogen miễn phí cho PP
TGA: | hơn 270oC |
---|---|
Đặc tính: | Tiềm ẩn |
Ứng dụng: | PP, PE, Polyolefin |
Bột trắng chống cháy Phốt pho chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Phụ gia chống cháy bốc khói thấp để sơn phủ
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
ỨNG DỤNG Bột Trắng Chống Cháy Cháy Cháy Miễn Phí Halogen
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |
68333-79-9 Chất làm chậm ngọn lửa tự phát IFR cho gỗ
Công thức phân tử: | (NH4PO3) nn> 1000 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Bột trắng 68333-79-9 Vải chống cháy Chất chống cháy
Sự miêu tả: | Ứng dụng tráng EP |
---|---|
Đặc tính: | Tính kỵ nước cao |
Lợi thế: | không có vết bẩn trong nước nóng |