Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ water soluble halogen free flame retardant ] trận đấu 192 các sản phẩm.
Hàm lượng P-N cao Chất chống cháy dạng khối nhúng rắn
Xuất hiện: | Bột tinh thể trắng |
---|---|
Kiểu: | Tiềm ẩn |
Môi trường: | Không có halogen |
Số CAS: 68333-79-9 APP Chất làm chậm ngọn lửa tiếp xúc để sơn chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |
Phụ gia chống cháy bốc khói thấp để sơn phủ
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Bột chống cháy ammonium Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Chất làm chậm ngọn lửa phốt pho tỏa ra khói thấp
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Ứng dụng chống cháy Phụ gia chống cháy phụ gia chống cháy Hóa chất
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |
Bột chống cháy Amoni Polyphosphate Bột APP Chống cháy Phụ gia sơn
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Hóa chất chống cháy CAS 68333-79-9 APP Chất chống cháy cho lớp phủ mặt sau dệt
ngoại hình: | bột trắng |
---|---|
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
sự an toàn: | không nguy hiểm |
Amoni Polyphosphate APP Chống cháy cho lớp phủ mặt sau dệt
Các sản phẩm: | Chất chống cháy ammonium Polyphosphate |
---|---|
Đơn xin: | lớp phủ dệt trở lại |
Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
EINECS 269-789-9 Chất chống cháy ammonium Polyphosphate ngấm vào để sơn chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
EINECS Không: | 269-789-9 |