Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ iso9001 ammonium polyphosphate ] trận đấu 285 các sản phẩm.
UL94 V-0 Chất làm chậm ngọn lửa phát quang cho PP Polypropylene
phốt pho: | 22%~24% |
---|---|
nitơ: | Khoảng 18% |
PP đồng phân hóa: | Vâng. |
TF-251 0.42g / cm3 APP Chất làm chậm ngọn lửa tiếp xúc
Photpho: | 18% ~ 22% |
---|---|
Nitơ: | khoảng 23% |
Tỉ trọng: | 0,42g / cm3 |
Ứng dụng xử lý silicone hữu cơ kỵ nước Giai đoạn II cho vải
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Nội dung P2O5 (w / w): | ≥31 |
Thủ công kỹ thuật: | Ứng dụng xử lý silicon hữu cơ |
Ổn định nhiệt tốt (NH4PO3) n Chất chống cháy không chứa halogen
Mức độ trùng hợp: | trùng hợp cao trên 1000 |
---|---|
Độc tính: | Không độc hại |
Lợi thế: | khói thấp |
Bột trắng 68333-79-9 Vải chống cháy Chất chống cháy
Sự miêu tả: | Ứng dụng tráng EP |
---|---|
Đặc tính: | Tính kỵ nước cao |
Lợi thế: | không có vết bẩn trong nước nóng |
18µm APP Mật độ thấp Phụ gia chống cháy Halogen miễn phí cho PP
TGA: | hơn 270oC |
---|---|
Đặc tính: | Tiềm ẩn |
Ứng dụng: | PP, PE, Polyolefin |
Phụ gia chống cháy không halogen EINECS 269-789-9
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Cơ sở N và P |
Môi trường: | Thân thiện |
Phụ gia chống cháy bốc khói thấp để sơn phủ
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
ĐẠT ĐƯỢC Chất làm chậm cháy không chứa halogen để sơn
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Hóa chất chống cháy ứng dụng miễn phí Halogen cho nhựa Epoxy
Màu sắc: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Hiệp lực PN |
Môi trường: | Không có halogen |