Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ intumescent flame retardant powder ] trận đấu 298 các sản phẩm.
Amoni Polyphosphate V0 Halogen PP chống cháy miễn phí cho Polypropylene
Vật chất: | Chất chống cháy không chứa halogen |
---|---|
Chất chống cháy: | V0 |
không thấm nước: | tốt |
V0 Chất chống cháy Amoni Polyphotphat không chứa halogen cho HIPE
Vật liệu: | Chất chống cháy không chứa halogen |
---|---|
chất chống cháy: | V0 |
Không thấm nước: | Tốt |
Nguồn Axit, Nguồn Khí & Chất chống cháy Nguồn Carbon cho PP & HIPE
Vật liệu: | Chất chống cháy không chứa halogen |
---|---|
chất chống cháy: | V0 |
Không thấm nước: | Tốt |
Ứng dụng Hydrophilic Amoni Polyphosphat Chống cháy Pha-II Không độc hại
Tên sản xuất: | Polyphosphate ưa nước (Pha-II) được xử lý bằng silan để chống cháy |
---|---|
Xuất hiện: | bột trắng |
Từ khóa: | Ứng dụng |
TF-303 Chất chống cháy Amoni Polyphosphate Hòa tan trong nước Cao
Công thức phân tử:: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
Bằng cấp trùng hợp: | n <20 |
Độ hòa tan trong nước: | > 150g / 100ml |
Chống di chuyển Halogen chống cháy TF-G01 cho PET
Vật chất: | bột trắng |
---|---|
Yếu tố FR: | Loạt PN |
không halogen: | thân thiện với môi trường |
Lớp phủ nhồi nhét bên trong CAS số 68333-79-9 Khả năng chống cháy cho xử lý gỗ
Features: | Non-toxic |
---|---|
Species: | Phosphorus And Nitrogen |
Component: | Phosphorus,Nitrogen |
68333-79-9 Chất chống cháy ngấm vào amoni Polyphosphate
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Chất làm chậm cháy ứng dụng không chứa halogen cho ngành dệt
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Cơ sở N và P |
Môi trường: | Thân thiện |
Chất làm chậm ngọn lửa phốt pho tỏa ra khói thấp
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |