Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ intumescent flame retardant for paints coatings ] trận đấu 83 các sản phẩm.
Chất chống cháy thấm 20% -27% Khối lượng bổ sung cho sơn lớp phủ 300-350 °C
Features: | Non-toxic |
---|---|
Melting Point: | 300-350℃ |
Storage: | In Dry And Cool Plac |
68333-79-9 Chất làm chậm ngọn lửa tự phát IFR cho gỗ
Công thức phân tử: | (NH4PO3) nn> 1000 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Số CAS: 68333-79-9 APP Chất làm chậm ngọn lửa tiếp xúc để sơn chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |
Khả năng ổn định tốt Khói thấp Không độc hại Khả năng chống cháy cho nhựa
Features: | Non-toxic |
---|---|
Stability: | Good |
Appearance: | White Powder |
Hóa chất APP Chất làm chậm cháy giai đoạn II cho sơn
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
Sự an toàn: | không nguy hiểm |
APP Amoni Polyphosphat Phụ gia chống cháy chống cháy phụ gia chống cháy
Các sản phẩm: | Ngọn lửa bốc cháy Amoni Polyphosphat Chống cháy ngọn lửa |
---|---|
ngoại hình: | bột trắng |
khối lượng bổ sung: | 20% -27% |
APP201 Chống cháy không Halogen Chất chống cháy ammmonium polyphosphate chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |
Phụ gia chống cháy bên trong Ammmonium Polyphosphate chống cháy
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
MÃ HS: | 28353990 |