Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ ammonium polyphosphate fire retardant powder ] trận đấu 315 các sản phẩm.
Khả năng tương thích với chất chống cháy không Halogen với Melamine đã qua xử lý
Sản lượng: | Khả năng tương thích với chất chống cháy không Halogen với Melamine đã qua xử lý |
---|---|
Xuất hiện: | bột trắng |
Từ khóa: | Chống cháy |
Phụ gia chống cháy không halogen EINECS 269-789-9
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Cơ sở N và P |
Môi trường: | Thân thiện |
P-N Synergism APP Hóa chất chống cháy cho nhựa Epoxy
Màu sắc: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Hiệp lực PN |
Môi trường: | Không có halogen |
Phụ gia chống cháy bốc khói thấp để sơn phủ
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Giai đoạn II Chất chống cháy không cháy Halogen cho lớp phủ bên ngoài
Sự xuất hiện: | Bột trắng |
---|---|
từ khóa: | Chất chống cháy không chứa halogen |
Chức năng: | phòng cháy |
Ứng dụng chống cháy Phụ gia chống cháy phụ gia chống cháy Hóa chất
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS Không: | 68333-79-9 |
Mã HS: | 28353990 |
Chất làm chậm ngọn lửa phốt pho tỏa ra khói thấp
Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
---|---|
CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
Mã số HS: | 28353990 |
Điều trị chống cháy cho các tấm tổng hợp mật độ trung bình có độ ổn định nhiệt
Ứng dụng: | Rèm, bọc, bộ đồ giường |
---|---|
Mô tả: | Amoni Polyphotphat |
Phân loại: | Chất phụ trợ hóa chất |
EINECS 269-789-9 Chất làm chậm ngọn lửa dựa trên phốt pho không Halogen
Xuất hiện: | bột trắng |
---|---|
Căn cứ: | Cơ sở N và P |
Môi trường: | Thân thiện |
ISO9001 Chất chống cháy dựa trên nước được phê duyệt
Tên sản phẩm: | Ammonium Polyphosphate hòa tan trong nước |
---|---|
Nội dung P2O5: | ≥59,5% (w / w) |
Độ hòa tan: | ≥150g (ở 25oC trong 100ml nước) |