Tất cả sản phẩm
-
Amoni Polyphosphate chống cháy
-
Chất chống cháy
-
Chất chống cháy miễn phí halogen
-
Chất chống cháy vải
-
APP Amoni Polyphosphat
-
Chất chống cháy gỗ
-
Chất chống cháy PP
-
Phụ gia cho chất kết dính và chất làm kín
-
Chất chống cháy gốc nước
-
Giấy chống cháy
-
PU chống cháy
-
Các chất chống cháy không chứa halogen
-
AP422 CROS484 Loại bằng
Kewords [ 68333 79 9 app ] trận đấu 173 các sản phẩm.
Chất chống cháy không Halogen cho lớp phủ bên ngoài bằng thép xây dựng
| Tên sản phẩm: | Không có chất chống cháy Halogen cho lớp phủ bên ngoài bằng thép xây dựng |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài: | bột trắng |
| Cơ sở: | Cơ sở N và P |
Ứng dụng Amoni Polyphosphate phủ Amoni Polyphosphate an toàn hàng đầu
| Vật chất: | APP phủ nhựa melamine formaldehyd |
|---|---|
| CAS: | 68333-79-9 |
| Mã số HS: | 2835,3950 |
EINECS 269-789-9 Chất chống cháy ammonium Polyphosphate ngấm vào để sơn chống cháy
| Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
|---|---|
| CAS Không: | 68333-79-9 |
| EINECS Không: | 269-789-9 |
EINECS 269-789-9 Amoni Polyphosphat Chất làm chậm ngọn lửa bốc cháy để sơn chống cháy
| Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
|---|---|
| CAS Không: | 68333-79-9 |
| Mã HS: | 28353990 |
APP hiệu quả cao Chất làm chậm ngọn lửa bốc cháy cho lớp phủ tỏa sáng
| Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
|---|---|
| CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
| Mã HS: | 28353990 |
Clariant AP422 Budemheim CROS484 Loại tương đương APP Giai đoạn II
| CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
|---|---|
| Mã số HS: | 2835 3990 |
| Xuất hiện: | bột trắng |
Ứng dụng xử lý silicone hữu cơ kỵ nước Giai đoạn II cho vải
| Xuất hiện: | bột trắng |
|---|---|
| Nội dung P2O5 (w / w): | ≥31 |
| Thủ công kỹ thuật: | Ứng dụng xử lý silicon hữu cơ |
ĐẠT ĐƯỢC Melamine Formaldehyde Resin Coated APP Amoni Polyphosphate
| Chất lượng: | bằng với Clariant AP462 |
|---|---|
| Độ hòa tan: | Rất thấp |
| Độ nhớt: | thấp và ổn định |
Chất chống cháy ứng dụng được xử lý bằng silicone hữu cơ Giai đoạn II cho vải
| Sự miêu tả: | Amoni Polyphosphate |
|---|---|
| Môi trường: | Không chứa halogen, formaldehyd và antimon |
| Tính kị nước: | Tính kỵ nước mạnh |
Bột chống cháy ứng dụng miễn phí Halogen
| Công thức phân tử: | (NH4) n + 2PnO3n + 1 |
|---|---|
| CAS KHÔNG: | 68333-79-9 |
| MÃ HS: | 28353990 |

